Player statistic
Hiệp 1
| 34' | Quang Hung Le | |||
| Van Duc Phan | 35' |
Hiệp 2
| 53' | Marlon Rangel | |||
| Léo Artur | 64' | |||
| Alan Grafite (Kiến tạo: Léo Artur) |
72' | |||
| Léo Artur (Kiến tạo: Alan Grafite) |
81' | |||
| Van Do Le | 88' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
18
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
0
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
0
8
Vi phạm
15
Công An Hà Nội
SHB Da Nang



