Player statistic
Hiệp 1
| Thanh Khoi Nguyen | 5' |
Hiệp 2
| 61' | Amarildo Júnior | |||
| 73' | Minh Tung Nguyen | |||
| Thanh Long Phan Nhat | 84' |
TP Hồ Chí Minh
Viettel
| Thanh Khoi Nguyen | 5' |
| 61' | Amarildo Júnior | |||
| 73' | Minh Tung Nguyen | |||
| Thanh Long Phan Nhat | 84' |