Player statistic
Hiệp 1
| 1' | Merih Demiral | |||
| 11' | Orkun Kökcü | |||
| Romano Schmid | 38' | |||
| 42' | Ismail Yüksek |
Hiệp 2
| Philipp Lienhart | 53' | |||
| 59' | Merih Demiral (Kiến tạo: Arda Güler) | |||
| Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Stefan Posch) |
67' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
21
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
7
Cú sút bị chặn
1
10
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
12
Vi phạm
5
Áo
Thổ Nhĩ Kỳ



