Player statistic
Hiệp 1
| Xavi Simons | 7' | |||
| Denzel Dumfries | 17' | |||
| 18' | Harry Kane |
Hiệp 2
| 72' | Jude Bellingham | |||
| 86' | Bukayo Saka | |||
| Virgil van Dijk | 87' | |||
| Xavi Simons | 90+1' | |||
| 90+1' | Ollie Watkins (Kiến tạo: Cole Palmer) | |||
| 90+4' | Kieran Trippier |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
5
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
0
1
Việt vị
4
10
Vi phạm
6
Hà Lan
Anh



