Player statistic
Hiệp 1
| Xavi Simons | 30' | |||
| 35' | Samet Akaydin (Kiến tạo: Arda Güler) |
Hiệp 2
| Nathan Aké | 54' | |||
| Virgil van Dijk | 64' | |||
| Stefan de Vrij (Kiến tạo: Memphis Depay) |
70' | |||
| Mert Müldür | 76' | |||
| Wout Weghorst | 90+6' | |||
| 90+3' | Cenk Tosun | |||
| 90+6' | Bertug Yildirim |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
11
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
7
4
Việt vị
2
15
Vi phạm
7
Hà Lan
Thổ Nhĩ Kỳ



