Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Saúl Ñíguez | |||
| Marcos André | 18' | |||
| 27' | Reinildo Mandava | |||
| Thierry Correia | 42' |
Hiệp 2
| 56' | João Félix | |||
| 66' | Antoine Griezmann (Kiến tạo: Thomas Lemar) | |||
| Eray Cömert | 76' | |||
| Fran Pérez | 83' |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
12
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
2
1
Việt vị
7
15
Vi phạm
17
Valencia
Atl. Madrid



