Player statistic
Hiệp 1
| Isi Palazón (Kiến tạo: Óscar Trejo) |
5' | |||
| Iván Balliu | 21' | |||
| Isi Palazón | 36' |
Hiệp 2
| Nico González | 52' | |||
| Stole Dimitrievski | 62' | |||
| Santi Comesaña | 64' | |||
| 68' | Yunus Musah | |||
| Óscar Trejo | 70' | |||
| 90+3' | Mouctar Diakhaby (Kiến tạo: André Almeida) | |||
| 90+5' | Thierry Correia |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
14
Tổng cú sút
17
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
7
7
Phạt góc
7
1
Việt vị
2
22
Vi phạm
11
Rayo Vallecano
Valencia



