Player statistic
Hiệp 1
| Ángel Correa (Kiến tạo: Rodrigo de Paul) |
9' | |||
| Mario Hermoso | 16' | |||
| 21' | Unai Núñez |
Hiệp 2
| Rodrigo de Paul (Kiến tạo: Koke) |
50' | |||
| Koke | 56' | |||
| Yannick Carrasco (Kiến tạo: Geoffrey Kondogbia) |
66' | |||
| 71' | Gabri Veiga (Kiến tạo: Iago Aspas) | |||
| Unai Núñez | 82' | |||
| 90+4' | Iago Aspas | |||
| 90+4' | Gabri Veiga |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
10
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
7
0
Việt vị
1
11
Vi phạm
6
Atl. Madrid
Celta



