Player statistic
Hiệp 1
| 5' | Óscar Trejo (Kiến tạo: Sergio Camello) | |||
| Iñaki Williams (Kiến tạo: Dani García) |
15' | |||
| 21' | Óscar Valentín | |||
| Oihan Sancet (Kiến tạo: Álex Berenguer) |
28' | |||
| Nico Williams (Kiến tạo: Yeray Álvarez) |
34' | |||
| Dani García | 45' |
Hiệp 2
| 67' | Pathé Ciss | |||
| 80' | Radamel Falcao (Kiến tạo: Fran García) |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
14
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
7
3
Việt vị
3
13
Vi phạm
13
Athletic
Rayo Vallecano



