Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Nahuel Molina | |||
| Vedat Muriqi (Kiến tạo: Jaume Costa) |
16' | |||
| Iddrisu Baba | 26' | |||
| 34' | Rodrigo de Paul | |||
| Kang-In Lee | 36' |
Hiệp 2
| Iñigo Ruiz de Galarreta | 71' | |||
| Clément Grenier | 90+4' | |||
| Martin Valjent | 90+4' | |||
| 90+6' | Stefan Savic |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
9
Tổng cú sút
17
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
7
2
Phạt góc
5
1
Việt vị
4
5
Vi phạm
17
Mallorca
Atl. Madrid



