Player statistic
Hiệp 1
| Junya Ito (Kiến tạo: Maxime Busi) |
24' |
Hiệp 2
| 48' | Maxence Caqueret | |||
| Dion Lopy | 63' | |||
| Wout Faes | 64' | |||
| 86' | Moussa Dembélé (Kiến tạo: Rayan Cherki) |
Match statistic
26
Sở hữu bóng
74
8
Tổng cú sút
18
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
7
12
Vi phạm
12
Reims
Lyon



