Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Marshall Munetsi (Kiến tạo: Arbër Zeneli) | |||
| 45' | Junya Ito (Kiến tạo: Jens Cajuste) |
Hiệp 2
| 46' | Marshall Munetsi | |||
| 58' | Maxime Busi | |||
| Sofiane Boufal | 59' | |||
| 64' | Jens Cajuste | |||
| 65' | Jens Cajuste | |||
| Adrien Hunou (Kiến tạo: Sofiane Boufal) |
67' | |||
| 70' | Folarin Balogun | |||
| 80' | Martin Adeline | |||
| Sada Thioub | 85' | |||
| 89' | Patrick Pentz | |||
| 90' | Alexis Flips (Kiến tạo: Folarin Balogun) |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
10
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
3
3
Việt vị
4
9
Vi phạm
15
Angers
Reims



