Player statistic
Hiệp 1
| Andreaw Gravillon | 33' | |||
| 45' | Facundo Medina |
Hiệp 2
| Bradley Locko | 46' | |||
| 56' | Jonathan Gradit | |||
| 66' | Deiver Machado | |||
| Folarin Balogun (Kiến tạo: Kamory Doumbia) |
71' | |||
| 82' | Loïs Openda (Kiến tạo: Florian Sotoca) |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
17
Tổng cú sút
20
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
10
4
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
11
Reims
Lens



