Player statistic
Hiệp 1
| Jamal Musiala (Kiến tạo: Ilkay Gündogan) |
22' | |||
| 24' | Barnabás Varga | |||
| Antonio Rüdiger | 27' |
Hiệp 2
| Ilkay Gündogan (Kiến tạo: Maximilian Mittelstädt) |
67' | |||
| Maximilian Mittelstädt | 89' | |||
| 90+3' | Kevin Csoboth |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
19
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
4
11
Phạt góc
7
0
Việt vị
1
12
Vi phạm
10
Đức
Hungary



