Player statistic
Hiệp 1
| 30' | Mohamed Salah |
Hiệp 2
| Ryan Christie | 48' | |||
| 49' | Ryan Gravenberch | |||
| 54' | Alexis Mac Allister | |||
| Dean Huijsen | 55' | |||
| 66' | Virgil van Dijk | |||
| 75' | Mohamed Salah (Kiến tạo: Curtis Jones) |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
14
Tổng cú sút
19
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
7
3
Phạt góc
3
4
Việt vị
1
15
Vi phạm
9
Bournemouth
Liverpool



