
Week 3
Player statistic
Hiệp 1
Zeiko Lewis | ![]() |
12' | ||
37' | ![]() |
Cameron Gray |
Hiệp 2
Djair Parfitt (Kiến tạo: Zeiko Lewis) |
![]() |
54' | ||
Kole Hall (Kiến tạo: Djair Parfitt) |
![]() |
64' | ||
Reggie Lambe | ![]() |
79' | ||
Julian Carpenter | ![]() |
85' | ||
87' | ![]() |
Matthew Suberan | ||
90+2' | ![]() |
Jabari Campbell |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
17
Tổng cú sút
5
9
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
15
Vi phạm
16

Bermuda
Cayman Islands
