Player statistic
Hiệp 1
| Justing Cano | 6' | |||
| 21' | Kelsey Benjamin | |||
| 35' | Reiss Greenidge | |||
| 39' | Nathan Ferguson | |||
| Jaime Moreno | 41' |
Hiệp 2
| Juan Barrera | 88' | |||
| 90+5' | Curtez Kellman |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
25
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
15
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
19
Vi phạm
18
Nicaragua
Guyana



