Player statistic
Hiệp 1
| Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Marcus Pedersen) |
9' | |||
| Matheus Henrique | 35' | |||
| 36' | Lucas Martínez Quarta |
Hiệp 2
| Andrea Pinamonti | 53' | |||
| 64' | Giacomo Bonaventura | |||
| Domenico Berardi | 69' | |||
| 90+6' | Jonathan Ikoné |
Match statistic
33
Sở hữu bóng
67
7
Tổng cú sút
9
1
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
1
1
Phạt góc
8
5
Việt vị
5
10
Vi phạm
14
Sassuolo
Fiorentina



