Player statistic
Hiệp 1
| Maximilian Mittelstädt (Kiến tạo: Pascal Stenzel) |
45+1' | |||
| Jamie Leweling (Kiến tạo: Pascal Stenzel) |
45+3' |
Hiệp 2
| Deniz Undav (Kiến tạo: Anthony Rouault) |
73' | |||
| 76' | Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Josuha Guilavogui) | |||
| Atakan Karazor | 82' | |||
| 84' | Josuha Guilavogui |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
10
Tổng cú sút
16
7
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
10
0
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
5
0
Việt vị
0
7
Vi phạm
9
Stuttgart
Mainz 05



