
Ngày thi đấu 10
Player statistic
Hiệp 1
32' | ![]() |
Tam Kye |
Hiệp 2
Aref Aghasi | ![]() |
56' | ||
66' | ![]() |
Tam Kye | ||
Mohammadmehdi Mohebi | ![]() |
74' | ||
Mehdi Taremi (Kiến tạo: Mohammadmehdi Mohebi) |
![]() |
77' | ||
Amirhossein Hosseinzadeh (Kiến tạo: Mehdi Taremi) |
![]() |
90+3' |
Match statistic
69
Sở hữu bóng
31
25
Tổng cú sút
8
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
12
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
6
1
Việt vị
0
8
Vi phạm
14

Iran
Bắc Triều Tiên
