
Ngày thi đấu 2
Player statistic
Hiệp 1
Waleed Al-Hayyam | ![]() |
7' | ||
36' | ![]() |
Abdalla Ramadan (Kiến tạo: Ali Saleh) |
Hiệp 2
77' | ![]() |
Sultan Adil | ||
83' | ![]() |
Khaled Ebraheim | ||
Mohamed Al-Hardan | ![]() |
89' | ||
Ali Madan | ![]() |
90+4' | ||
90' | ![]() |
Ali Mabkhout |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
16
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
11
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
0
1
Việt vị
2
13
Vi phạm
14

Bahrain
Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
