Player statistic
Hiệp 2
58' | ![]() |
Juninho Bacuna (Kiến tạo: Jearl Margaritha) | ||
58' | ![]() |
Juninho Bacuna (Kiến tạo: Jearl Margaritha) | ||
Diederick Luydens | ![]() |
81' | ||
Diederick Luydens | ![]() |
81' | ||
Fernando Lewis | ![]() |
90+4' | ||
90+6' | ![]() |
Xander Severina (Kiến tạo: Rayvien Rosario) | ||
Fernando Lewis | ![]() |
90+4' | ||
90+6' | ![]() |
Xander Severina (Kiến tạo: Rayvien Rosario) |
Match statistic
24
Sở hữu bóng
76
4
Tổng cú sút
27
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
1
Cú sút không trúng mục tiêu
14
1
Cú sút bị chặn
8
1
Phạt góc
8
11
Vi phạm
4

Aruba
Curaçao
