Player statistic
Hiệp 1
29' | ![]() |
Danley Jean Jacques | ||
35' | ![]() |
Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Danley Jean Jacques) |
Hiệp 2
Rovien Ostiana | ![]() |
53' | ||
61' | ![]() |
Ruben Providence | ||
67' | ![]() |
Duckens Nazon | ||
Rovien Ostiana | ![]() |
82' | ||
86' | ![]() |
Mondy Prunier (Kiến tạo: Duckens Nazon) |
Match statistic
28
Sở hữu bóng
72
7
Tổng cú sút
24
3
Cú sút trúng mục tiêu
10
4
Cú sút không trúng mục tiêu
10
0
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
15
Vi phạm
13

Aruba
Haiti
