Player statistic
Hiệp 1
12' | ![]() |
Louicius Don Deedson (Kiến tạo: Duckens Nazon) | ||
Nicoli Brathwaite | ![]() |
33' | ||
Rommel Bynoe | ![]() |
45' | ||
45+1' | ![]() |
Duke Lacroix (Kiến tạo: Danley Jean Jacques) |
Hiệp 2
Niall Reid-Stephen | ![]() |
73' | ||
84' | ![]() |
Bryan Labissiere (Kiến tạo: Mikaël Cantave) | ||
86' | ![]() |
Joseph Belmar |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
6
Tổng cú sút
22
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
10
1
Cú sút bị chặn
7
1
Phạt góc
4
3
Việt vị
5
10
Vi phạm
15

Barbados
Haiti
