Player statistic
Hiệp 1
10' | ![]() |
Fidel Escobar (Kiến tạo: Eduardo Guerrero) | ||
Nahjib Guerra | ![]() |
22' | ||
23' | ![]() |
Cristian Martínez | ||
34' | ![]() |
Puma | ||
Freybin Pagoada | ![]() |
37' |
Hiệp 2
50' | ![]() |
Eduardo Guerrero (Kiến tạo: Carlos Harvey) | ||
84' | ![]() |
José Córdoba |
Match statistic
28
Sở hữu bóng
72
5
Tổng cú sút
17
0
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
8
7
Vi phạm
15

Belize
Panama
