Player statistic
Hiệp 2
62' | ![]() |
Horace Ávila | ||
Deon Moore (Kiến tạo: Omari Glasgow) |
![]() |
66' | ||
Liam Gordon (Kiến tạo: Nathan Moriah-Welsh) |
![]() |
67' | ||
Deon Moore (Kiến tạo: Nathan Moriah-Welsh) |
![]() |
71' | ||
88' | ![]() |
Carlos Bernárdez (Kiến tạo: Jahryl Smith) |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
25
Tổng cú sút
5
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
9
Cú sút không trúng mục tiêu
1
8
Cú sút bị chặn
3
10
Phạt góc
2
4
Việt vị
5
8
Vi phạm
13

Guyana
Belize
