Trinidad and Tobago vs Grenada 2024-06-05

06-06-2024 06:30
Week 1

Player statistic

Hiệp 1
    24' Đá phạ đền Myles Hippolyte
    24' Đá phạ đền Myles Hippolyte
Noah Powder Thẻ vàng 26'    
Noah Powder Thẻ vàng 26'    
    28' Bàn thắng Myles Hippolyte
    28' Bàn thắng Myles Hippolyte
    38' Thẻ vàng Omar Beckles
    38' Thẻ vàng Omar Beckles
Ryan Telfer
(Kiến tạo: Noah Powder)
Bàn thắng 43'    
Ryan Telfer
(Kiến tạo: Noah Powder)
Bàn thắng 43'    
Hiệp 2
Aubrey David Thẻ vàng 64'    
Aubrey David Thẻ vàng 64'    
Justin Garcia Thẻ vàng 72'    
Justin Garcia Thẻ vàng 72'    
Reon Moore
(Kiến tạo: Ryan Telfer)
Bàn thắng 74'    
Reon Moore
(Kiến tạo: Ryan Telfer)
Bàn thắng 74'    
Triston Hodge Thẻ vàng 90+7'    
Triston Hodge Thẻ vàng 90+7'    

Match statistic

54
Sở hữu bóng
46
16
Tổng cú sút
17
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
8
4
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
13
Trinidad and Tobago
Grenada

Starting lineups

22
Thủ môn
22
Thủ môn
6
Hậu vệ
76'
6
Hậu vệ
76'
2
Hậu vệ
17
Hậu vệ
17
Hậu vệ
23
Hậu vệ
46'
14
Hậu vệ
76'
14
Hậu vệ
76'
19
Tiền vệ
66'
8
Tiền vệ
11
Tiền đạo
46'
13
Tiền đạo
7
Tiền đạo
7
Tiền đạo
1
Thủ môn
1
Thủ môn
21
Hậu vệ
21
Hậu vệ
4
Hậu vệ
4
Hậu vệ
5
Hậu vệ
5
Hậu vệ
2
Tiền vệ
86'
2
Tiền vệ
86'
19
Tiền vệ
19
Tiền vệ
7
Tiền đạo
86'
7
Tiền đạo
86'
15
Tiền đạo
77'
15
Tiền đạo
77'
9
Tiền đạo
9
Tiền đạo
21
Tiền đạo
87'
21
Tiền đạo
87'
11
Tiền đạo
87'
11
Tiền đạo
87'

Substitutes

7
Tiền vệ
7
Tiền vệ
19
Tiền đạo
15
Tiền vệ
19
Tiền đạo
21
Thủ môn
15
Tiền vệ
1
5
Tiền vệ
21
Thủ môn
23
Tiền đạo
1
5
Tiền vệ
23
Tiền đạo
16
Hậu vệ
46'
18
Tiền vệ
46'
16
Hậu vệ
46'
18
Tiền vệ
46'
9
Tiền vệ
66'
9
Tiền vệ
66'
20
Tiền vệ
76'
20
Tiền vệ
76'
3
Hậu vệ
76'
3
Hậu vệ
76'
22
Thủ môn
12
Thủ môn
8
Tiền vệ
22
Thủ môn
12
Thủ môn
8
Tiền vệ
19
Tiền đạo
19
Tiền đạo
6
Tiền vệ
14
Tiền vệ
7
Tiền vệ
6
Tiền vệ
14
Tiền vệ
7
Tiền vệ
10
Tiền đạo
77'
10
Tiền đạo
77'
20
Tiền vệ
86'
20
Tiền vệ
86'
13
Tiền vệ
86'
13
Tiền vệ
86'
17
Hậu vệ
87'
23
Tiền đạo
87'
17
Hậu vệ
87'
23
Tiền đạo
87'