Player statistic
Hiệp 1
| Ti Phong Lam | 14' | |||
| Thanh Long Nguyen (Kiến tạo: Ti Phong Lam) |
38' | |||
| 45+3' | Rafaelson (Kiến tạo: Lucas) |
Hiệp 2
| 53' | Rafaelson (Kiến tạo: Ngoc Bao Le) | |||
| 73' | Rafaelson (Kiến tạo: Van Vu To) | |||
| 74' | Rafaelson | |||
| 79' | Rafaelson (Kiến tạo: Hêndrio Araújo) | |||
| 84' | Rafaelson (Kiến tạo: Hêndrio Araújo) |
Đông Á Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định



