Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Konstantinos Tsimikas | |||
| 43' | Dominik Szoboszlai |
Hiệp 2
| Christian Nörgaard | 68' | |||
| Mads Roerslev | 69' | |||
| 90+1' | Darwin Núñez (Kiến tạo: Trent Alexander-Arnold) | |||
| 90+2' | Darwin Núñez | |||
| 90+3' | Darwin Núñez (Kiến tạo: Harvey Elliott) |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
11
Tổng cú sút
37
6
Cú sút trúng mục tiêu
8
4
Cú sút không trúng mục tiêu
14
1
Cú sút bị chặn
15
2
Phạt góc
15
6
Việt vị
0
6
Vi phạm
14
Brentford
Liverpool



