Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Harvey Elliott (Kiến tạo: Conor Bradley) | |||
| Yasin Ayari (Kiến tạo: Brajan Gruda) |
32' | |||
| 45+1' | Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Harvey Elliott) |
Hiệp 2
| Kaoru Mitoma | 69' | |||
| Adam Webster | 77' | |||
| Jack Hinshelwood (Kiến tạo: Kaoru Mitoma) |
85' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
25
Tổng cú sút
18
12
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
7
3
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
8
Brighton
Liverpool



