Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Ismaïla Sarr (Kiến tạo: Tyrick Mitchell) |
Hiệp 2
| Ryan Gravenberch | 61' | |||
| Ryan Gravenberch | 68' | |||
| Mohamed Salah (Kiến tạo: Cody Gakpo) |
84' | |||
| Virgil van Dijk | 90+5' |
Match statistic
69
Sở hữu bóng
31
14
Tổng cú sút
8
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
1
11
Phạt góc
0
1
Việt vị
2
7
Vi phạm
10
Liverpool
Crystal Palace



