Player statistic
Hiệp 1
| 11' | James Tarkowski | |||
| 29' | Beto |
Hiệp 2
| Diogo Jota (Kiến tạo: Luis Díaz) |
57' | |||
| Diogo Jota | 64' | |||
| Darwin Núñez | 88' |
Match statistic
74
Sở hữu bóng
26
17
Tổng cú sút
5
3
Cú sút trúng mục tiêu
0
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
9
Cú sút bị chặn
3
11
Phạt góc
5
2
Việt vị
4
7
Vi phạm
11
Liverpool
Everton



