Player statistic
Hiệp 1
| Konstantinos Tsimikas | 31' | |||
| Darwin Núñez | 45+3' | |||
| 45+1' | Will Smallbone |
Hiệp 2
| Darwin Núñez (Kiến tạo: Luis Díaz) |
51' | |||
| Mohamed Salah | 54' | |||
| Mohamed Salah | 88' | |||
| 90+6' | Paul Onuachu |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
28
Tổng cú sút
6
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
13
Cú sút không trúng mục tiêu
0
8
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
10
Vi phạm
9
Liverpool
Southampton



