Player statistic
Hiệp 1
| Luis Díaz | 15' | |||
| 26' | Matt Doherty | |||
| Ibrahima Konaté | 31' | |||
| Mohamed Salah | 37' | |||
| 39' | Emmanuel Agbadou |
Hiệp 2
| 67' | Matheus Cunha (Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde) | |||
| Virgil van Dijk | 71' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
10
Tổng cú sút
16
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
3
5
Việt vị
3
15
Vi phạm
13
Liverpool
Wolverhampton



