Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Mario Hermoso | |||
| Álvaro Morata | 14' | |||
| César Azpilicueta | 33' | |||
| 34' | David Hancko | |||
| Saúl Ñíguez | 41' | |||
| Álvaro Morata | 45+1' | |||
| Antoine Griezmann | 45+4' |
Hiệp 2
| Álvaro Morata (Kiến tạo: Nahuel Molina) |
47' | |||
| 53' | Calvin Stengs | |||
| Samuel Lino | 56' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
7
Tổng cú sút
17
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
15
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
7
Atl. Madrid
Feyenoord



