Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Callum Styles | |||
| 26' | Willi Orbán | |||
| 44' | András Schäfer |
Hiệp 2
| Scott McTominay | 50' | |||
| 80' | László Kleinheisler | |||
| 90+10' | Kevin Csoboth (Kiến tạo: Roland Sallai) | |||
| 90+11' | Kevin Csoboth |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
5
Tổng cú sút
14
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
1
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
6
4
Việt vị
6
14
Vi phạm
13
Scotland
Hungary



