Player statistic
Hiệp 1
| 25' | Filip Mladenovic |
Hiệp 2
| 54' | Sasa Lukic | |||
| Zan Karnicnik (Kiến tạo: Timi Max Elsnik) |
69' | |||
| Erik Janza | 87' | |||
| Zan Vipotnik | 90+4' | |||
| 90+2' | Luka Jovic | |||
| 90+4' | Mijat Gacinovic | |||
| 90+6' | Luka Jovic (Kiến tạo: Ivan Ilić) |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
10
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
7
4
Phạt góc
9
0
Việt vị
0
13
Vi phạm
8
Slovenia
Serbia



