Player statistic
Hiệp 1
| Enrico Pepe | 8' | |||
| 23' | Joseph Mbong | |||
| Fikayo Tomori | 27' | |||
| Harry Kane | 28' | |||
| 39' | Matthew Guillaumier |
Hiệp 2
| Harry Kane (Kiến tạo: Bukayo Saka) |
75' |
Match statistic
72
Sở hữu bóng
28
11
Tổng cú sút
4
3
Cú sút trúng mục tiêu
0
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
5
Vi phạm
13
Anh
Malta



