24-03-2023 02:45 Ngày thi đấu 1
Player statistic
Hiệp 1
| 44' | Bjorn Kristensen | |||
| Enis Bardhi | 45+3' |
Hiệp 2
| Ezgjan Alioski | 47' | |||
| Bojan Miovski | 60' | |||
| 63' | Teddy Teuma | |||
| Eljif Elmas (Kiến tạo: Bojan Miovski) |
66' | |||
| Darko Churlinov (Kiến tạo: Enis Bardhi) |
72' | |||
| 85' | Yannick Yankam | |||
| 89' | Steve Borg | |||
| Jani Atanasov | 90+8' | |||
| 90+7' | Cain Attard |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
18
Tổng cú sút
7
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
2
3
Việt vị
0
9
Vi phạm
13
Bắc Macedonia
Malta


