Player statistic
Hiệp 1
| Silas | 3' | |||
| 16' | Philipp Förster | |||
| Naouirou Ahamada (Kiến tạo: Silas) |
22' | |||
| 29' | Simon Zoller |
Hiệp 2
| Silas (Kiến tạo: Borna Sosa) |
64' | |||
| Wataru Endo | 71' | |||
| 71' | Cristian Gamboa | |||
| 72' | Kevin Stöger |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
17
Tổng cú sút
14
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
3
4
Việt vị
1
6
Vi phạm
17
Stuttgart
Bochum



