Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Sebastian Rode | |||
| Atakan Karazor | 30' |
Hiệp 2
| Konstantinos Mavropanos | 52' | |||
| 55' | Daichi Kamada | |||
| Tiago Tomás (Kiến tạo: Borna Sosa) |
79' | |||
| 88' | Kristijan Jakic (Kiến tạo: Daichi Kamada) |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
15
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
8
10
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
4
4
Việt vị
1
9
Vi phạm
11
Stuttgart
Frankfurt



