Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Vincenzo Grifo (Kiến tạo: Kiliann Sildillia) | |||
| Borna Sosa | 15' | |||
| Chris Führich | 28' | |||
| 28' | Roland Sallai |
Hiệp 2
| Naouirou Ahamada | 46' | |||
| 84' | Yannik Keitel | |||
| Konstantinos Mavropanos | 90+8' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
17
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
1
2
Việt vị
3
8
Vi phạm
12
Stuttgart
Freiburg



