Player statistic
Hiệp 1
| Serhou Guirassy (Kiến tạo: Wataru Endo) |
36' | |||
| 40' | Marcus Ingvartsen |
Hiệp 2
| 62' | Dominik Kohr | |||
| Silas | 70' | |||
| 79' | Leandro Barreiro | |||
| 90+1' | Angelo Fulgini |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
16
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
5
1
Việt vị
0
15
Vi phạm
17
Stuttgart
Mainz 05



