Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Gregor Kobel | |||
| Chris Führich | 11' | |||
| Deniz Undav | 15' | |||
| 15' | Karim Adeyemi | |||
| 36' | Niclas Füllkrug (Kiến tạo: Julian Ryerson) | |||
| Deniz Undav (Kiến tạo: Jamie Leweling) |
42' |
Hiệp 2
| 49' | Marcel Sabitzer | |||
| Atakan Karazor | 59' | |||
| Serhou Guirassy | 83' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
22
Tổng cú sút
5
10
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
1
2
Việt vị
1
13
Vi phạm
16
Stuttgart
Dortmund



