Player statistic
Hiệp 1
| Chris Führich (Kiến tạo: Angelo Stiller) |
8' | |||
| Serhou Guirassy (Kiến tạo: Silas) |
17' | |||
| Serhou Guirassy (Kiến tạo: Hiroki Ito) |
19' | |||
| Hiroki Ito | 38' |
Hiệp 2
| Chris Führich (Kiến tạo: Woo-yeong Jeong) |
62' | |||
| Enzo Millot (Kiến tạo: Atakan Karazor) |
75' | |||
| 86' | Maximilian Philipp |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
13
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
10
Stuttgart
Freiburg



