Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Grischa Prömel | |||
| 16' | Kevin Akpoguma | |||
| Anthony Rouault | 21' | |||
| 21' | Wout Weghorst | |||
| Deniz Undav | 30' |
Hiệp 2
| Chris Führich (Kiến tạo: Deniz Undav) |
61' | |||
| 66' | Robert Skov | |||
| Deniz Undav | 73' | |||
| Chris Führich | 80' |
Match statistic
74
Sở hữu bóng
26
23
Tổng cú sút
7
10
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
0
2
Việt vị
1
13
Vi phạm
11
Stuttgart
Hoffenheim



