Player statistic
Hiệp 1
| Serhou Guirassy (Kiến tạo: Atakan Karazor) |
19' | |||
| 39' | Rani Khedira |
Hiệp 2
| Chris Führich | 66' | |||
| 69' | András Schäfer | |||
| 77' | Lucas Tousart | |||
| Josha Vagnoman | 84' |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
14
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Phạt góc
3
2
Việt vị
3
6
Vi phạm
14
Stuttgart
Union Berlin



