Player statistic
Hiệp 1
21' | ![]() |
Frans Krätzig | ||
45+2' | ![]() |
Marnon Busch |
Hiệp 2
62' | ![]() |
Niklas Dorsch | ||
77' | ![]() |
Sirlord Conteh | ||
89' | ![]() |
Mathias Honsak (Kiến tạo: Jan Schöppner) |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
19
Tổng cú sút
6
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
11
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
5
0
Việt vị
2
14
Vi phạm
16

Stuttgart
Heidenheim
