Stuttgart vs Leverkusen 2025-03-15

17-03-2025 01:30
Ngày thi đấu 26

Player statistic

Hiệp 1
Ermedin Demirovic Bàn thắng 14'    
Ermedin Demirovic Bàn thắng 14'    
Ermedin Demirovic Bàn thắng 14'    
Atakan Karazor Thẻ vàng 27'    
Atakan Karazor Thẻ vàng 27'    
Atakan Karazor Thẻ vàng 27'    
Hiệp 2
Nick Woltemade
(Kiến tạo: Enzo Millot)
Bàn thắng 48'    
Nick Woltemade
(Kiến tạo: Enzo Millot)
Bàn thắng 48'    
Nick Woltemade
(Kiến tạo: Enzo Millot)
Bàn thắng 48'    
Finn Jeltsch Thẻ vàng 51'    
Finn Jeltsch Thẻ vàng 51'    
Finn Jeltsch Thẻ vàng 51'    
    56' Bàn thắng Jeremie Frimpong
    56' Bàn thắng Jeremie Frimpong
    56' Bàn thắng Jeremie Frimpong
Granit Xhaka Bàn thắng phản lưới nhà 62'    
Granit Xhaka Bàn thắng phản lưới nhà 62'    
Granit Xhaka Bàn thắng phản lưới nhà 62'    
Nick Woltemade Thẻ vàng 64'    
Nick Woltemade Thẻ vàng 64'    
Nick Woltemade Thẻ vàng 64'    
    67' Bàn thắng Piero Hincapié
    67' Bàn thắng Piero Hincapié
    67' Bàn thắng Piero Hincapié
    74' Thẻ vàng Robert Andrich
    74' Thẻ vàng Robert Andrich
    74' Thẻ vàng Robert Andrich
    76' Thẻ vàng Piero Hincapié
    76' Thẻ vàng Piero Hincapié
    76' Thẻ vàng Piero Hincapié
    88' Bàn thắng phản lưới nhà Angelo Stiller
    88' Bàn thắng phản lưới nhà Angelo Stiller
    88' Bàn thắng phản lưới nhà Angelo Stiller
    90+4' Bàn thắng Patrik Schick
(Kiến tạo: Jeremie Frimpong)
    90+4' Bàn thắng Patrik Schick
(Kiến tạo: Jeremie Frimpong)
    90+4' Bàn thắng Patrik Schick
(Kiến tạo: Jeremie Frimpong)

Match statistic

43
Sở hữu bóng
57
11
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
10
1
Việt vị
3
13
Vi phạm
14
Stuttgart
Leverkusen

Starting lineups

33
Thủ môn
2
Hậu vệ
77'
7
89'
3
Hậu vệ
6
Tiền vệ
16
Tiền vệ
8
Tiền vệ
68'
29
Tiền vệ
9
Tiền đạo
77'
18
Tiền đạo
68'
11
Tiền đạo
1
Thủ môn
20
Hậu vệ
57'
4
Hậu vệ
23
Hậu vệ
3
Hậu vệ
24
Tiền vệ
57'
25
Tiền vệ
34
Tiền vệ
30
Tiền vệ
8
Tiền vệ
74'
14
Tiền đạo

Substitutes

25
Tiền đạo
1
Thủ môn
5
Tiền vệ
14
Hậu vệ
4
Hậu vệ
68'68'
26
Tiền đạo
68'68'
10
Tiền đạo
77'77'
24
Hậu vệ
77'77'
27
Tiền đạo
89'89'
16
Tiền đạo
7
Tiền vệ
36
Thủ môn
17
Thủ môn
26
Hậu vệ
18
Tiền đạo
21
Tiền vệ
57'57'
22
Tiền đạo
57'57'
13
Hậu vệ
74'74'