Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Ruben Loftus-Cheek (Kiến tạo: Rafael Leão) | |||
| 31' | Olivier Giroud | |||
| 41' | Davide Calabria |
Hiệp 2
| 54' | Álex Jiménez | |||
| Răzvan Marin | 81' | |||
| 88' | Chaka Traorè (Kiến tạo: Christian Pulisic) |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
17
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
10
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
6
0
Việt vị
0
9
Vi phạm
13
Empoli
Milan



